Có 1 kết quả:
伏天 fú tiān ㄈㄨˊ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the hottest period of the year
(2) see 三伏天[san1 fu2 tian1]
(2) see 三伏天[san1 fu2 tian1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0